Bước tới nội dung

fillet

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 19:05, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.lət/

Danh từ

[sửa]

fillet /ˈfɪ.lət/

  1. Dây bưng, dải lụa (để buộc đầu).
  2. (Y học) Băng (để buộc bó vết thương).
  3. (Kiến trúc) Đường chỉ vòng.
  4. Đường gân, đường gờ (trên bìa sách... ).
  5. Thịt cuốn, thịt cuốn, lạng cuốn.
  6. Khúc to.
  7. (Số nhiều) Lườn (ngựa, bò... ).

Ngoại động từ

[sửa]

fillet ngoại động từ /ˈfɪ.lət/

  1. Buộc bằng dây băng.
  2. Trang trí bằng đường chỉ vòng.
  3. Róc xươnglạng (thịt, cá... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]