Category:Datong

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Datong; Datong; Datong; Датун; Datong; 大同市; Datong; Datong; Датун; 大同市; 大同市; داتۇڭ شەھىر; Датун; Datongo; Ta-tchung; তাথুং; Datong; 大同市; 大同市; डाटोंग; Đại Đồng; Datonga; Datong; Датунг; Datong; 大同市; Датун; Datong; Datong; ಡಾಟೊಂಗ್; Datong; داتونغ; Datong; 大同; Tatung; ડાટોંગ; Datong; Datong; Датун; Datong; Datong; Датун; داتونگ; 大同市; Datong; ტათუნგი; 大同市; Datong; داتونج; ඩේටොන්ග්; दातोंग; డాటోంగ్; Datong; Datong; Datong; டாடாங்; Datong; 大同市; Datong; 大同市; 다퉁시; Datong; 大同市; داتونگ; Datong; ต้าทง; Tāi-tông-chhī; Dâi-dùng; Datongas; Datong; Datong; Datong; Datong; Datong Shi; Datong; Datong; Datong; 大同市; Ντάτονγκ; 大同市; דאטונג; Datong; Դատուն; Datong; Datong; ciudad-prefectura de Shanxi, China; উত্তর চীনের শানশি প্রদেশের জেলা-স্তরের নগরী; ville-préfecture du Shanxi, en Chine; 中國山西省的地級市; prefecture-level city in Shanxi, China; 中国山西省的地级市; مستوطنة في الصين; ort i Kina, Shanxi; 中國山西省嘅地級市; bezirksfreie Stadt in Shanxi, China; prefecture-level city in Shanxi, China; áit lonnaithe sa tSín; 中国山西省の地級市; 中国山西省的地级市; تجمع سكان فى شانشى; prefekturno mesto v provinci Šanši na Kitajskem; 中國山西省的地級市; lungsod sa Republikang Popular sa Tsina, Shanxi Sheng; 中国山西省的地级市; kota di Tiongkok; 中國山西省的地級市; נציבות עירונית בצפון מחוז שאנשי, סין; stadsprefectuur in China; 中國山西省的地級市; 中国山西省的地级市; 中国山西省个地级市; 중국 산시성 북부의 도시; 中國山西省嗰地級市; human settlement in People's Republic of China; městská prefektura v Číně; human settlement in People's Republic of China; 大同; 大同; 大同; 大同; 大同; 大同; 大同; তাটং; ডাটং; দাটং; Đại Đồng, Sơn Tây; Datong Shi; Datong (Shanxi Sheng, China); Datong Shi; 大同; Datong</nowiki>
Đại Đồng 
prefecture-level city in Shanxi, China
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
Vị trí
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
Dân số
  • 3.105.591 (2020)
  • 3.318.054 (2010)
Diện tích
  • 14.056,4 km²
Cao độ so với mực nước biển
  • 1.042 m
trang chủ chính thức
Map40° 05′ 37″ B, 113° 17′ 29″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q72877
mã số VIAF: 148493015, 158295251
định danh GND: 4329220-3
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n2004057502, n82042692
định danh IdRef: 127970967
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007562156805171
số quan hệ OpenStreetMap: 3008552
Edit infobox data on Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 5 thể loại con sau, trên tổng số 5 thể loại con.

B

M

N

Trang trong thể loại “Datong”

Thể loại này chỉ chứa trang sau.

Tập tin trong thể loại “Datong”

124 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 124 tập tin.