Bước tới nội dung

440 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
440
Số đếm440
bốn trăm bốn mươi
Số thứ tựthứ bốn trăm bốn mươi
Bình phương193600 (số)
Lập phương85184000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 2 x 2 x 5 x 11
Chia hết cho1, 2, 4, 5, 8, 10, 11, 20, 22, 40, 44, 55, 88, 105, 220, 440
Biểu diễn
Nhị phân1101110002
Tam phân1210223
Tứ phân123204
Ngũ phân32305
Lục phân20126
Bát phân6708
Thập nhị phân30812
Thập lục phân1B816
Nhị thập phân12020
Cơ số 36C836
Lục thập phân7K60
Số La MãCDXL
439 440 441

440 (bốn trăm bốn mươi) là một số tự nhiên ngay sau 439 và ngay trước 441.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]