Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BD3, 寓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BD3

[U+5BD2]
CJK Unified Ideographs
[U+5BD4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 09” ghi đè từ khóa trước, “己-2”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, ngụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ ŋṵʔ˨˩ju˧˩˨ ŋṵ˨˨ju˨˩˦ ŋu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ ŋu˨˨vu˧˩ ŋṵ˨˨vṵ˨˨ ŋṵ˨˨