Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+708E, 炎
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-708E

[U+708D]
CJK Unified Ideographs
[U+708F]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 04” ghi đè từ khóa trước, “巾36”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Âm nhạc) Nhạc jazz sôi động.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

viêm, diễm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viəm˧˧ ziəʔəm˧˥jiəm˧˥ jiəm˧˩˨jiəm˧˧ jiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viəm˧˥ ɟiə̰m˩˧viəm˧˥ ɟiəm˧˩viəm˧˥˧ ɟiə̰m˨˨