Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Hội ý (會意/会意): bạch 白 (“cõi sáng”) + phản 反 (“trở về; quay trở lại”).

Động từ

[sửa]

(quy)

  1. Quay về, trở về.