Sokajy:vietnamiana
Zana-tsokajy
Ireo sokajy ireo dia manana zana-tsokajy 6 . Ny taotaliny dia 6
A
- Anarana amin'ny teny vietnamiana (455 Pj)
- Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana (9 270 Pj)
M
- Matoanteny amin'ny teny vietnamiana (3 178 Pj)
- Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana (2 131 Pj)
P
- Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana (13 574 Pj)
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "vietnamiana"
Misy pejy 14 253 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
- a
- A
- A Di Đà
- a dua
- a giao
- a hoàn
- a phiến
- A Tu La
- a tòng
- A-déc-bai-gian
- A-la-ba-ma
- a-lô
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập Xê-út
- a-ti-sô
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- ADN
- agon
- ai
- ai ai
- Ai Cập
- Ai Cập cổ đại
- ai dè
- Ai Lao
- ai đó
- am
- am hiểu
- am tường
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an
- an bài
- an cư
- an giấc
- an hưởng
- an nghỉ
- an ninh
- an ninh mạng
- An Phong
- an phận
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an toàn là trên hết
- an toàn tiến hành
- an toạ
- an táng
- an vị
- an ủi
- An-ba-ni
- An-giê-ri
- An-đô-ra
- ang
- ang áng
- Anh
- anh
- anh chị em
- anh dũng
- anh em trong pháp luật
- Anh giáo
- anh hai
- anh hùng
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- anh đào
- anh ấy
- Anh-xtanh
- Anphongsô
- Anphonsô
- antimon
- anđêhit
- ao
- ao ước
- asen
- atatin
- au
- axit
- axít
- axít oxalic
- ađênôzin triphotphat
B
- ba
- ba bảy hai mốt ngày
- ba gai
- ba gác
- ba hoa
- ba kích
- Ba Lan
- ba lô
- ba mươi
- ba quân
- ba rem
- ba toong
- ba trợn
- Ba Tàu
- Ba Tư
- ba-dan
- ba-la-mật-đa
- Ba-ranh
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chấp hành
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban đêm
- ban đầu
- Ban-căng
- Ban-ti-mo
- bang
- bang giao
- bang liên
- bang trợ
- banh
- bao
- bao biện
- bao báp
- bao bì
- bao bọc
- bao cao su
- bao che
- bao dương vật
- bao giờ
- bao gồm
- bao hoa
- bao kiếm
- bao la
- bao lâu
- bao phủ
- bao quanh
- bao quy đầu
- bao quát
- bao tiêu
- bao vây
- bao xa
- bao đồng
- bari
- bay bướm
- bay bổng
- bay nhảy
- bay não
- bazan
- be
- beckeli
- bem
- ben
- beri
- bi
- bi ai
- bi bô
- bi chí
- bi kịch
- bi quan
- bi thảm
- bi tráng
- bi tâm
- bi ve
- bi-tum
- bi-đông
- bia
- bia hơi
- bia miệng
- binh biến
- binh bị
- binh chủng
- binh gia
- binh khí
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- binh thư
- binh vận
- binh đoàn
- bismut
- bitmut
- biên
- biên bản
- biên chép
- biên chế
- biên cương
- biên cảnh
- biên dịch
- biên kịch
- biên lai
- biên nhận
- biên niên sử
- biên phòng
- biên soạn
- biên thuỳ
- biên tập