Bước tới nội dung

1879

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900
Năm: 1876 1877 1878 1879 1880 1881 1882
1879 trong lịch khác
Lịch Gregory1879
MDCCCLXXIX
Ab urbe condita2632
Năm niên hiệu Anh42 Vict. 1 – 43 Vict. 1
Lịch Armenia1328
ԹՎ ՌՅԻԸ
Lịch Assyria6629
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1935–1936
 - Shaka Samvat1801–1802
 - Kali Yuga4980–4981
Lịch Bahá’í35–36
Lịch Bengal1286
Lịch Berber2829
Can ChiMậu Dần (戊寅年)
4575 hoặc 4515
    — đến —
Kỷ Mão (己卯年)
4576 hoặc 4516
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1595–1596
Lịch Dân Quốc33 trước Dân Quốc
民前33年
Lịch Do Thái5639–5640
Lịch Đông La Mã7387–7388
Lịch Ethiopia1871–1872
Lịch Holocen11879
Lịch Hồi giáo1296–1297
Lịch Igbo879–880
Lịch Iran1257–1258
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1241
Lịch Nhật BảnMinh Trị 12
(明治12年)
Phật lịch2423
Dương lịch Thái2422
Lịch Triều Tiên4212

Năm 1879 (MDCCCLXXIX) là một năm thường bắt đầu vào Thứ 4 (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 2 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).

Tháng 1-3

[sửa | sửa mã nguồn]

Tháng 4-6

[sửa | sửa mã nguồn]

Tháng 7-9

[sửa | sửa mã nguồn]

Tháng 10-12

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Vojtek, Miklós (1999). “Lábán Rudolf pozsonyi gyökerei” [Nguồn gốc Lábán Rudolf ở Bratislava] (bằng tiếng Hungary). Bratislava: Kalligram Publishing House. Lưu trữ bản gốc ngày 31 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2024.