Bước tới nội dung

188 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
188
Số đếm188
một trăm tám mươi tám
Số thứ tựthứ một trăm tám mươi tám
Bình phương35344 (số)
Lập phương6644672 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 47
Chia hết cho1, 2, 4, 47, 94, 188
Biểu diễn
Nhị phân101111002
Tam phân202223
Tứ phân23304
Ngũ phân12235
Lục phân5126
Bát phân2748
Thập nhị phân13812
Thập lục phânBC16
Nhị thập phân9820
Cơ số 365836
Lục thập phân3860
Số La MãCLXXXVIII
187 188 189

188 (một trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 187 và ngay trước 189.

Trong toán học

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]