Bước tới nội dung

241 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
241
Số đếm241
hai trăm bốn mươi mốt
Số thứ tựthứ hai trăm bốn mươi mốt
Bình phương58081 (số)
Lập phương13997521 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 241
Biểu diễn
Nhị phân111100012
Tam phân222213
Tứ phân33014
Ngũ phân14315
Lục phân10416
Bát phân3618
Thập nhị phân18112
Thập lục phânF116
Nhị thập phânC120
Cơ số 366P36
Lục thập phân4160
Số La MãCCXLI
240 241 242

241 (hai trăm bốn mươi mốt) là một số tự nhiên ngay sau 240 và ngay trước 242.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]