Bước tới nội dung

46 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
46
Số đếm46
bốn mươi sáu
Số thứ tựthứ bốn mươi sáu
Bình phương2116 (số)
Lập phương97336 (số)
Tính chất
Hệ đếmcơ số 46
Phân tích nhân tử2 × 23
Chia hết cho1, 2, 23, 46
Biểu diễn
Nhị phân1011102
Tam phân12013
Tứ phân2324
Ngũ phân1415
Lục phân1146
Bát phân568
Thập nhị phân3A12
Thập lục phân2E16
Nhị thập phân2620
Cơ số 361A36
Lục thập phânK60
Số La MãXLVI
45 46 47

46 (bốn mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 45 và ngay trước 47.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]