Bước tới nội dung

4000 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
4000
Số đếm4000
bốn ngàn
Số thứ tựthứ bốn ngàn
Bình phương16000000 (số)
Lập phương64000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử25 × 53
Chia hết cho1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20, 25, 32, 40, 50, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 400, 500, 800, 1000, 2000, 4000
Biểu diễn
Nhị phân1111101000002
Tam phân121110113
Tứ phân3322004
Ngũ phân1120005
Lục phân303046
Bát phân76408
Thập nhị phân239412
Thập lục phânFA016
Nhị thập phânA0020
Cơ số 3633436
Lục thập phân16E60
Số La MãIV
3999 4000 4001
Số tròn nghìn
3000 4000 5000

4000 (bốn nghìn, hay bốn ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 3999 và ngay trước 4001.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]