Bước tới nội dung

430 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
430
Số đếm430
bốn trăm ba mươi
Số thứ tựthứ bốn trăm ba mươi
Bình phương184900 (số)
Lập phương79507000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 5 x 43
Chia hết cho1, 2, 5, 10, 43, 86, 215, 430
Biểu diễn
Nhị phân1101011102
Tam phân1202213
Tứ phân122324
Ngũ phân32105
Lục phân15546
Bát phân6568
Thập nhị phân2BA12
Thập lục phân1AE16
Nhị thập phân11A20
Cơ số 36BY36
Lục thập phân7A60
Số La MãCDXXX
429 430 431

430 (bốn trăm ba mươi) là một số tự nhiên ngay sau 429 và ngay trước 431.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]